Ý nghĩa của từ ăn bận là gì:
ăn bận nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ăn bận. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ăn bận mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn bận


Ăn mặc. | : '''''Ăn bận''' gọn gàng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn bận


đgt. ăn mặc: ăn bận gọn gàng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ăn bận". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ăn bận": . an biên An Biên ăn bận
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn bận


đgt. ăn mặc: ăn bận gọn gàng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ăn bận


(Phương ngữ) như ăn mặc ăn bận sang trọng
Nguồn: tratu.soha.vn





<< ý vị ăn bốc >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa