Ý nghĩa của từ ác tâm là gì:
ác tâm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ác tâm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ác tâm mình

1

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ác tâm


Lòng độc ác. | : ''Kẻ có '''ác tâm''' đã vu oan cho chị ấy.'' | Ác tâm.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ác tâm


dt. (H. ác: ác; tâm: lòng) Lòng độc ác: Kẻ có ác tâm đã vu oan cho chị ấy.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ác tâm


dt. (H. ác: ác; tâm: lòng) Lòng độc ác: Kẻ có ác tâm đã vu oan cho chị ấy.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

ác tâm


vyāpāda (nam)
Nguồn: phathoc.net





<< ác tà ái hữu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa