1 |
scene Nơi xảy ra. | : ''a '''scene''' of strife'' — nơi xảy ra xung đột | : ''the '''scene''' is laid in India'' — câu chuyện xảy ra ở Ân độ | Lớp (của bản kịch). | Cảnh phông. | : ''behind the scenes [..]
|
2 |
scene[si:n]|danh từ chuỗi hoạt động liên tục trong một vở kịch, bộ phim...; cảnhthe scene in the hospital was very moving cảnh trong bệnh viện rất là cảm động một phần của màn kịch hoặc opêra; đoạn, hồi nằ [..]
|
3 |
scenecảnh
|
<< scare | scent >> |