1 |
scare Sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra... ). | Sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang. | Làm kinh hãi, làm sợ hãi, doạ (ngáo ộp). | : ''scared face' [..]
|
2 |
scare[skeə]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự sợ hãi, sự kinh hoàng, sự hoang mang lo sợ (chiến tranh xảy ra...) sự mua vội vì hốt hoảng, sự bán chạy vì hốt hoảng hoang mang tin báo độngng [..]
|
<< scarce | scene >> |