1 |
reconversion Sự đổi lại (ý kiến, tôn giáo, đảng... ); sự cải tâm lại, sự cải tính lại, sự cải tà quy chính lại; sự quay về với Chúa. | Sự thay đổi lại; sự chuyển biến lại. | Sự đảo ngược lại, sự đổi chỗ lại. | [..]
|
<< reconstitution | record >> |