Ý nghĩa của từ reconstitution là gì:
reconstitution nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ reconstitution. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa reconstitution mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reconstitution


Sự hoàn nguyên, sự khôi phục lại (thức ăn ). | Sự tổ chức lại, sự cải tổ, sự tái xây dựng. | Sự tổ chức lại, sự lập lại. | : '''''reconstitution''' d’un dossier'' — sự lập lại một hồ sơ | Sự khôi [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

reconstitution


sự tạo lại, sự thành lập lại
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn




<< reconstituant reconversion >>