Ý nghĩa của từ record là gì:
record nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ record. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa record mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

record


Bản ghi | Hồ sơ. | : ''to be on '''record''''' — được ghi vào hồ sơ; có thực (vì đã được ghi vào hồ sơ) | : ''it is on '''record''' that...'' — trong sử có ghi chép rằng... | Biên bản. | Sự gh [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

record


| record record (rĭ-kôrdʹ) verb recorded, recording, records   verb, transitive 1. To set down for preservation in writing or other permanent form. 2. To register or indicat [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

record


sự ghi chép ; tài liệu, hồ sơ cartographic ~ tài liệu bản đồ ; lý lịch bản đồdrill ~ nhật ký lỗ khoan, lý lịch lỗ khoanecho ~ sự ghi tiếng vangfield ~ tài liệu ngoài trời, nhật ký ngoài trời ; bản mô tả thực địa flight ~ số liệu bay chụpflow ~ sự ghi chép lưu lượngfragmentary geological ~ niên ký địa chất gián đoạn Montreux ~ Da [..]
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

record


[ri'kɔ:d]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ sổ sách ghi chép; hồ sơa record of school attendances /road accidents hồ sơ về những người có mặt ở nhà trường/tai nạn giao thôngrecords of births , marri [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

5

1 Thumbs up   2 Thumbs down

record


(as in "a record")
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)





<< reconversion recordman >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa