Ý nghĩa của từ phải mặt là gì:
phải mặt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phải mặt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phải mặt mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải mặt


Đúng bệnh. | : ''Uống thuốc '''phải mặt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải mặt


t. Cg. Phải môn. Đúng bệnh: Uống thuốc phải mặt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải mặt". Những từ có chứa "phải mặt" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phải phảng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phải mặt


t. Cg. Phải môn. Đúng bệnh: Uống thuốc phải mặt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phải môn phải tội >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa