1 |
phải môn | Đúng tâm lý. | : ''Nói '''phải môn''' nên nhận ngay.''
|
2 |
phải môn1. t. Nh. Phải mặt. 2. Đúng tâm lý: Nói phải môn nên nhận ngay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải môn". Những từ có chứa "phải môn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
|
3 |
phải môn1. t. Nh. Phải mặt. 2. Đúng tâm lý: Nói phải môn nên nhận ngay.
|
<< phải gió | phải mặt >> |