1 |
phút khoảng thời gian bằng 60 giây, hoặc bằng 1/60 giờ | đơn vị đo góc, bằng 1/60 của độ và 60 lần giây
|
2 |
phútdt. 1. Đơn vị thời gian bằng 60 giây: Bây giờ là hai giờ năm phút chỉ còn ít phút nữa thôi. 2. Thời gian rất ngắn: chờ tôi ít phút không nghỉ ngơi phút nào.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phút". [..]
|
3 |
phútdt. 1. Đơn vị thời gian bằng 60 giây: Bây giờ là hai giờ năm phút chỉ còn ít phút nữa thôi. 2. Thời gian rất ngắn: chờ tôi ít phút không nghỉ ngơi phút nào.
|
4 |
phútđơn vị đo thời gian, bằng 60 giây tàu đến chậm năm phút thời gian làm bài là 180 phút khoảng thời gian hết sức ngắn, được coi là ngắn nhất chỉ mộ [..]
|
5 |
phútXích kinh hay xích kinh độ (viết tắt theo tiếng Anh là RA, chữ đầy đủ là Right Ascension; còn được ký hiệu bằng tiếng Hy Lạp α) là một thuật ngữ thiên văn học chỉ một trong hai tọa độ của một điểm trê [..]
|
6 |
phútTrong khoa đo lường, một phút là một khoảng thời gian bằng 60 giây, hoặc bằng 1/60 giờ. Trong hệ đo lường quốc tế, phút là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản giây theo định nghĩa trên.
Trong toán [..]
|
7 |
phútTrong khoa đo lường, một phút là một khoảng thời gian bằng 60 giây, hoặc bằng 1/60 giờ. Trong hệ đo lường quốc tế, phút là đơn vị đo được suy ra từ đơn vị cơ bản giây theo định nghĩa trên.
Trong toán [..]
|
8 |
phútPhút góc hay phút cung (còn nói tắt là phút; thuật ngữ tiếng Anh: minute of arc, arcminute, minute arc, viết tắt: MOA) là đơn vị đo góc; 1 phút góc tương đương 1⁄60 độ. Giây góc hay giây cung (tiếng A [..]
|
9 |
phútPhút có thể là:
Phút: đơn vị thời gian
Phút (góc) hay phút cung: đơn vị góc
Cách phát âm trong tiếng Việt của foot - đơn vị chiều dài trong hệ đo lường Anh và hệ đo lường Mỹ. [..]
|
<< phim | qua >> |