Ý nghĩa của từ qua là gì:
qua nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ qua. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa qua mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

qua


Trong tiếng Việt, "qua" là một động từ được dùng để chỉ việc đi lại từ nơi này sang nơi khác
Ví dụ 1: Hôm nay tôi có việc cần phải qua nhà anh ta.
Ví dụ 2: Con chó của bạn vừa mới chạy qua nhà tôi chơi.
nghĩa là gì - 00:00:00 UTC 17 tháng 7, 2019

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qua


Như, với tư cách là. | : ''to attend a conference not '''qua''' a delegate, but '''qua''' an oberver'' — tham dự hội nghị không phải với tư cách là đại biểu mà với tư cách là người quan sát | đi từ [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qua


1 dt (đph) Đại từ ngôi thứ nhất như Anh, dùng khi nói với người nhỏ tuổi hơn một cách thân mật hoặc người chồng dùng tự xưng hô với vợ: Qua đã nói với bậu, nhưng bậu chẳng nghe. 2 tt Ngay trước thời gian hiện tại: Đêm qua chớp bể mưa nguồn, hỏi người quân tử có buồn hay không? (cd). 2. Như Trước: Xuân này hơn hẳn mấy xuân qua (HCM). đgt 1. Xảy ra r [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qua


ta, tôi
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qua


(Phương ngữ, Khẩu ngữ) từ người đàn ông lớn tuổi dùng để tự xưng một cách thân mật khi nói với người vai em, vai dưới "Chim kêu ríu rít [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

qua


Qua là tên một nước chư hầu do Hàn Trác phong cho con trai thứ là Hàn Ế với mục đích ngăn chặn và khống chế sự trỗi dậy của tôn thất nhà Hạ, địa bàn nước này nằm ở khu vực tỉnh Hà Nam Trung Quốc ngày [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

7

0 Thumbs up   1 Thumbs down

qua


ta, tôi. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "qua". Những từ phát âm/đánh vần giống như "qua": . qua qua quà quả quá quạ quác quạc quạc quai more...-Những từ có chứa "qua": . An Quang An Quản [..]
Nguồn: vdict.com





<< phút rượu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa