Ý nghĩa của từ phúc tra là gì:
phúc tra nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phúc tra. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phúc tra mình

1

7 Thumbs up   0 Thumbs down

phúc tra


xem xét, kiểm tra lại, thường bằng phương pháp khác và do người khác tiến hành làm đơn xin phúc tra lại điểm thi đại học [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

phúc tra


Xem xét lại. | : ''Việc điều tra dân số đã hoàn thành và cán bộ đang '''phúc tra''' kết quả.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

phúc tra


Xem xét lại: Việc điều tra dân số đã hoàn thành và cán bộ đang phúc tra kết quả.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

phúc tra


Xem xét lại: Việc điều tra dân số đã hoàn thành và cán bộ đang phúc tra kết quả.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc tra". Những từ có chứa "phúc tra": . phúc tra phúc trình phúc trạch phúc [..]
Nguồn: vdict.com





<< mắt cáo mắt hột >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa