Ý nghĩa của từ mắt hột là gì:
mắt hột nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ mắt hột. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mắt hột mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mắt hột


Bệnh đau mắt, nổi những hột bằng hạt cát mé trong mí mắt.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mắt hột


Bệnh đau mắt, nổi những hột bằng hạt cát mé trong mí mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mắt hột". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mắt hột": . mắt hột mất hút [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mắt hột


Bệnh đau mắt, nổi những hột bằng hạt cát mé trong mí mắt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mắt hột


bệnh đau mắt mãn tính, làm nổi hột ở kết mạc và giác mạc, gây ngứa, khó chịu. Đồng nghĩa: tracom
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mắt hột


Chứng đau mắt hột (tiếng Anh: trachoma) là bệnh nhiễm trùng mắt do vi khuẩn Chlamydia trachomatis có khả năng làm thẹo, và nếu không chữa trị sẽ gây mù mắt. Trong khoảng 5 - 12 ngày sau khi xâm nhập [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< phúc tra phúc tinh >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa