1 |
mắt hột Bệnh đau mắt, nổi những hột bằng hạt cát mé trong mí mắt.
|
2 |
mắt hộtBệnh đau mắt, nổi những hột bằng hạt cát mé trong mí mắt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mắt hột". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mắt hột": . mắt hột mất hút [..]
|
3 |
mắt hộtBệnh đau mắt, nổi những hột bằng hạt cát mé trong mí mắt.
|
4 |
mắt hộtbệnh đau mắt mãn tính, làm nổi hột ở kết mạc và giác mạc, gây ngứa, khó chịu. Đồng nghĩa: tracom
|
5 |
mắt hộtChứng đau mắt hột (tiếng Anh: trachoma) là bệnh nhiễm trùng mắt do vi khuẩn Chlamydia trachomatis có khả năng làm thẹo, và nếu không chữa trị sẽ gây mù mắt.
Trong khoảng 5 - 12 ngày sau khi xâm nhập [..]
|
<< phúc tra | phúc tinh >> |