Ý nghĩa của từ mắt cáo là gì:
mắt cáo nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ mắt cáo. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa mắt cáo mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

mắt cáo


Nói tấm phên hay tấm lưới đan để chừa những lỗ khá rộng hình vuông hoặc sáu cạnh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mắt cáo


Nói tấm phên hay tấm lưới đan để chừa những lỗ khá rộng hình vuông hoặc sáu cạnh.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mắt cáo


Nói tấm phên hay tấm lưới đan để chừa những lỗ khá rộng hình vuông hoặc sáu cạnh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

mắt cáo


lỗ đan thưa lưới mắt cáo
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phúc án phúc tra >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa