1 |
phát đoan Bắt đầu một sự nghiệp. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Lý.'' | : ''Thái.'' | : ''Tổ '''phát đoan''' từ.'' | : ''Lam-.'' | : ''Sơn.''
|
2 |
phát đoanBắt đầu một sự nghiệp (cũ): Lý Thái Tổ phát đoan từ Lam- Sơn.
|
3 |
phát đoanBắt đầu một sự nghiệp (cũ): Lý Thái Tổ phát đoan từ Lam- Sơn.
|
<< nam nhi | nan hoa >> |