Ý nghĩa của từ nam nhi là gì:
nam nhi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nam nhi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nam nhi mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nam nhi


Con trai, đàn ông. | : ''Chí '''nam nhi'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nam nhi


Con trai, đàn ông: Chí nam nhi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nam nhi". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nam nhi": . nam nhi nằm nơi nhảm nhí
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nam nhi


Con trai, đàn ông: Chí nam nhi.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

nam nhi


(Từ cũ, Văn chương) đàn ông, con trai, thường nói về mặt có chí khí, có tính cách mạnh mẽ (nói khái quát); phân [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phân bắc phát đoan >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa