Ý nghĩa của từ nan hoa là gì:
nan hoa nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ nan hoa. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa nan hoa mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nan hoa


Bộ phận hình thanh dài nối trục bánh xe với vành bánh: Nan hoa xe đạp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

nan hoa


thanh sắt nhỏ đan chéo nhau và nối trục bánh xe với vành bánh xe xe bị gãy nan hoa nan hoa xe đạp Đồng nghĩa: căm, đũa, tăm
Nguồn: tratu.soha.vn

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nan hoa


Bộ phận hình thanh dài nối trục bánh xe với vành bánh. | : '''''Nan hoa''' xe đạp.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

nan hoa


Bộ phận hình thanh dài nối trục bánh xe với vành bánh: Nan hoa xe đạp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nan hoa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nan hoa": . nan hoa nhân hoà [..]
Nguồn: vdict.com





<< phát đoan nan trị >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa