Ý nghĩa của từ phá phách là gì:
phá phách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phá phách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phá phách mình

1

5 Thumbs up   1 Thumbs down

phá phách


phá lung tung, bừa bãi, làm hư hỏng nhiều thứ (nói khái quát) giặc vào làng cướp bóc, phá phách
Nguồn: tratu.soha.vn

2

4 Thumbs up   1 Thumbs down

phá phách


đg. Phá lung tung, bừa bãi (nói khái quát).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   3 Thumbs down

phá phách


Phá lung tung, bừa bãi (nói khái quát).
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

2 Thumbs up   3 Thumbs down

phá phách


đg. Phá lung tung, bừa bãi (nói khái quát).
Nguồn: vdict.com





<< phào phá sản >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa