Ý nghĩa của từ ngon ơ là gì:
ngon ơ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ ngon ơ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngon ơ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngon ơ


Rất dễ. | (Xem từ nguyên 1). | : ''Việc '''ngon ơ'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngon ơ


Rất dễ (thtục): Việc ngon ơ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngon ơ". Những từ có chứa "ngon ơ" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ngon ngon lành ngon ngọt ngon miệng [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngon ơ


Rất dễ (thtục): Việc ngon ơ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ngon ơ


(Khẩu ngữ) dễ làm, dễ được, chẳng có gì khó làm ngon ơ nặng như thế mà nó vác cứ ngon ơ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phiền luỵ phiến diện >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa