1 |
phiền luỵ Làm rầy rà gây khó khăn khi nhờ vả. | : ''Ở chơi hàng tháng trong khi người ta túng, phiền lụy quá.''
|
2 |
phiền luỵLàm rầy rà gây khó khăn khi nhờ vả: ở chơi hàng tháng trong khi người ta túng, phiền lụy quá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiền luỵ". Những từ có chứa "phiền luỵ" in its definition in Vietnam [..]
|
3 |
phiền luỵLàm rầy rà gây khó khăn khi nhờ vả: ở chơi hàng tháng trong khi người ta túng, phiền lụy quá.
|
4 |
phiền luỵphải gặp rầy rà, khó khăn vì người khác làm phiền luỵ đến gia đình
|
<< phiền toái | ngon ơ >> |