1 |
ngoại hối Tiền và các giấy tờ có giá trị như tiền của nước ngoài.
|
2 |
ngoại hốiTiền và các giấy tờ có giá trị như tiền của nước ngoài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ngoại hối". Những từ có chứa "ngoại hối" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ng [..]
|
3 |
ngoại hốiTiền và các giấy tờ có giá trị như tiền của nước ngoài.
|
4 |
ngoại hốichứng từ tín dụng và thanh toán thể hiện bằng ngoại tệ, dùng trong thanh toán quốc tế (nói khái quát) kinh doanh ngoại hối dự trữ ngoại hối [..]
|
5 |
ngoại hốiHết hiệu lực là tiền nước ngoài, vàng tiêu chuẩn quốc tế, các giấy tờ có giá và các công cụ thanh toán bằng tiền nước ngoài 10/2003/QH11
|
6 |
ngoại hốiNgoại hối (tiếng Anh: Foreign exchange) là một thuật ngữ dùng để chỉ các phương tiện sử dụng trong giao dịch quốc tế (International transaction) bao gồm:
|
<< phiến diện | phiếm ái >> |