1 |
phiếm ái Lòng yêu rộng rãi, bao khắp mọi loài.
|
2 |
phiếm áiLòng yêu rộng rãi, bao khắp mọi loài.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiếm ái". Những từ có chứa "phiếm ái" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phiếu đầu phiếu bỏ phi [..]
|
3 |
phiếm áiLòng yêu rộng rãi, bao khắp mọi loài.
|
<< ngoại hối | ngoại trưởng >> |