Ý nghĩa của từ ngưỡng vọng là gì:
ngưỡng vọng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ ngưỡng vọng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ngưỡng vọng mình

1

7 Thumbs up   1 Thumbs down

ngưỡng vọng


hướng đến với lòng hi vọng, trông đợi hoặc với lòng kính trọng, khâm phục một vĩ nhân được người đời ngưỡng vọng
Nguồn: tratu.soha.vn

2

3 Thumbs up   4 Thumbs down

ngưỡng vọng


Trông chờ ở người trên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ngưỡng vọng


Trông chờ ở người trên.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

1 Thumbs up   3 Thumbs down

ngưỡng vọng


Trông chờ ở người trên.
Nguồn: vdict.com

5

0 Thumbs up   2 Thumbs down

ngưỡng vọng


Ngưỡng vọng ( hiển khảo. . .) Thủy từ chứng giám tâm thành thọ nạp trai diên, Phò dương quyến nam sơn phú thọ .
Ba nguyen - 00:00:00 UTC 17 tháng 2, 2020





<< nối gót ngải cứu >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa