1 |
nối gót Theo sau nhằm làm được như người trước. | : '''''Nối gót''' những bậc đàn anh.''
|
2 |
nối gótTheo sau nhằm làm được như người trước: Nối gót những bậc đàn anh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nối gót". Những từ phát âm/đánh vần giống như "nối gót": . nghị gật noi gót nối gót. Những [..]
|
3 |
nối gótTheo sau nhằm làm được như người trước: Nối gót những bậc đàn anh.
|
4 |
nối gótđi tiếp liền sau người đi trước từng đoàn người nối gót nhau đi (Văn chương) tiếp liền theo sau để tiếp tục sự nghiệp của lớp người trước nối gót cha anh Đồng nghĩa: theo gó [..]
|
<< ngũ ngôn | ngưỡng vọng >> |