1 |
mưa lũ Mưa từ trên rừng dồn nước xuống miền xuôi.
|
2 |
mưa lũMưa từ trên rừng dồn nước xuống miền xuôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "mưa lũ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "mưa lũ": . mà lại mã lửa mía lau mua lẻ mưa lũ [..]
|
3 |
mưa lũMưa từ trên rừng dồn nước xuống miền xuôi.
|
4 |
mưa lũmưa to từ trên rừng núi dồn nước xuống miền xuôi làm cho nước sông lên cao một cách đột ngột và dễ gây ngập lụt.
|
<< phần đông | phần trăm >> |