1 |
phần trăm Số phần so với một trăm phần (ký hiệu %). | : ''Ba mươi '''phần trăm'''. ()''
|
2 |
phần trămSố phần so với một trăm phần (ký hiệu %): Ba mươi phần trăm (30%).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phần trăm". Những từ có chứa "phần trăm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary [..]
|
3 |
phần trămSố phần so với một trăm phần (ký hiệu %): Ba mươi phần trăm (30%).
|
4 |
phần trămphần bằng một đơn vị chia đều cho một trăm (biểu thị bằng kí hiệu %) tính tỉ lệ phần trăm đúng một trăm phần trăm (đúng hoàn toàn) [..]
|
5 |
phần trămPhần trăm nghĩa là "so với 100". Trong toán học, một phần trăm là tỉ số thể hiện dưới dạng phân số có mẫu số là 100. Kí hiệu thường dùng là kí hiệu phần trăm "%". Ví dụ, 20% (đọc l [..]
|
<< mưa lũ | mưa ngâu >> |