Ý nghĩa của từ leather là gì:
leather nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ leather. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa leather mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leather


Da thuộc. | Đồ da, vật làm bằng da thuộc. | Dây da. | Quần cộc. | Xà cạp bằng da. | Quả bóng đá; quả bóng crickê. | Da. | : ''to lose '''leather''''' — bị tróc da | Bọc bằng da. | Quật, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leather


['leðə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ da thuộc đồ da, vật làm bằng da thuộc dây da ( số nhiều) quần cộc ( số nhiều) xà cạp bằng da (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê (từ lóng) dato lose leat [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leather


| leather leather (lĕthʹər) noun 1. The dressed or tanned hide of an animal, usually with the hair removed. 2. Any of various articles or parts made of dressed or tanned hide, suc [..]
Nguồn: tratu.vietgle.vn

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leather


da
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leather


da mountain ~  "da núi" (một loại atbet)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

6

0 Thumbs up   0 Thumbs down

leather


Áo khoác da.
Nguồn: tienganhkythuat.com





<< leash leave >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa