1 |
leather Da thuộc. | Đồ da, vật làm bằng da thuộc. | Dây da. | Quần cộc. | Xà cạp bằng da. | Quả bóng đá; quả bóng crickê. | Da. | : ''to lose '''leather''''' — bị tróc da | Bọc bằng da. | Quật, [..]
|
2 |
leather['leðə]|danh từ|ngoại động từ|Tất cảdanh từ da thuộc đồ da, vật làm bằng da thuộc dây da ( số nhiều) quần cộc ( số nhiều) xà cạp bằng da (từ lóng) quả bóng đá; quả bóng crickê (từ lóng) dato lose leat [..]
|
3 |
leather| leather leather (lĕthʹər) noun 1. The dressed or tanned hide of an animal, usually with the hair removed. 2. Any of various articles or parts made of dressed or tanned hide, suc [..]
|
4 |
leatherda
|
5 |
leatherda mountain ~ "da núi" (một loại atbet)
|
6 |
leatherÁo khoác da.
|
<< leash | leave >> |