1 |
leave Sự cho phép. | : ''by your '''leave''''' — xin phép ông, xin phép anh | : ''to ask '''leave''''' — xin phép | : ''to get '''leave''''' — được phép | : ''to give '''leave''''' — cho phép | : ''to [..]
|
2 |
leaveLeave /li:v/ có nghĩa là: sự cho phép, sự được phép nghỉ, sự cáo biệt (danh từ); rời khỏi, để lại, bỏ quên (động từ),... Ví dụ 1: You can leave here right now. (Bạn có thể rời khỏi đây ngay bây giờ) Ví dụ 2: I want to ask leave. (Tôi muốn xin nghỉ phép)
|
3 |
leave[li:v]|danh từ|ngoại động từ|nội động từ|Tất cảdanh từ sự cho phépby your leave xin phép ông, xin phép anhto ask leave xin phépto get leave được phépto beg leave to do sth xin phép làm gìto give leave [..]
|
<< leather | leaven >> |