Ý nghĩa của từ lạch bạch là gì:
lạch bạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lạch bạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lạch bạch mình

1

3 Thumbs up   2 Thumbs down

lạch bạch


Từ mô phỏng những tiếng giống như tiếng bàn chân bước đi nặng nề, chậm chạp trên đất mềm. | : ''Chạy '''lạch bạch''' như vịt bầu.'' | Láy Lạch bà lạch bạch. () [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lạch bạch


t. Từ mô phỏng những tiếng giống như tiếng bàn chân bước đi nặng nề, chậm chạp trên đất mềm. Chạy lạch bạch như vịt bầu. // Láy: lạch bà lạch bạch (ý liên tiếp). [..]
Nguồn: vdict.com

3

2 Thumbs up   2 Thumbs down

lạch bạch


từ mô phỏng những tiếng giống như tiếng bàn chân bước đi nặng nề, chậm chạp trên đất mềm lạch bạch như vịt bầu tiếng chân giẫm lạch bạch Đồng nghĩa: lạch đạch [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

4

1 Thumbs up   2 Thumbs down

lạch bạch


t. Từ mô phỏng những tiếng giống như tiếng bàn chân bước đi nặng nề, chậm chạp trên đất mềm. Chạy lạch bạch như vịt bầu. // Láy: lạch bà lạch bạch (ý liên tiếp).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< lưỡng phân phất phơ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa