Ý nghĩa của từ lưỡng phân là gì:
lưỡng phân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ lưỡng phân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa lưỡng phân mình

1

4 Thumbs up   0 Thumbs down

lưỡng phân


(triết) d. Sự tách rời một khái niệm thành hai khái niệm bao gồm trong toàn bộ nội hàm của nó: Sự lưỡng phân sinh vật thành hai giới động vật và thực vật.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

2

4 Thumbs up   2 Thumbs down

lưỡng phân


. | Sự tách rời một khái niệm thành hai khái niệm bao gồm trong toàn bộ nội hàm của nó. | : ''Sự '''lưỡng phân''' sinh vật thành hai giới động vật và thực vật.'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

3 Thumbs up   1 Thumbs down

lưỡng phân


(triết) d. Sự tách rời một khái niệm thành hai khái niệm bao gồm trong toàn bộ nội hàm của nó: Sự lưỡng phân sinh vật thành hai giới động vật và thực vật. [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   1 Thumbs down

lưỡng phân


(từ một) phân ra thành hai theo những nét đối lập phương pháp lưỡng phân
Nguồn: tratu.soha.vn





<< prô-tit lạch bạch >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa