1 |
khổ chiến Đấu tranh hoặc công tác gian khổ. | : ''Phải '''khổ chiến''' mới xây dựng được đất nước.''
|
2 |
khổ chiếnĐấu tranh hoặc công tác gian khổ: Phải khổ chiến mới xây dựng được đất nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "khổ chiến". Những từ phát âm/đánh vần giống như "khổ chiến": . khai chiến khiêu c [..]
|
3 |
khổ chiếnĐấu tranh hoặc công tác gian khổ: Phải khổ chiến mới xây dựng được đất nước.
|
<< tây vị | tây riêng >> |