Ý nghĩa của từ tây vị là gì:
tây vị nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ tây vị. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tây vị mình

1

2 Thumbs up   1 Thumbs down

tây vị


(Từ cũ, Ít dùng) như thiên vị đối xử công bằng, không tây vị ai hết
Nguồn: tratu.soha.vn

2

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tây vị


Thiên lệch, bất công.
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tây vị


Thiên lệch, bất công.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tây vị". Những từ phát âm/đánh vần giống như "tây vị": . tây vị thay vì tuy vậy ty vi tỳ vị
Nguồn: vdict.com

4

1 Thumbs up   1 Thumbs down

tây vị


Thiên lệch, bất công.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< khốn đốn khổ chiến >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa