Ý nghĩa của từ tây riêng là gì:
tây riêng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ tây riêng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa tây riêng mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tây riêng


Của một người, không chung với ai. | : ''Không thể nghĩ đến của '''tây riêng''' khi đã là vợ chồng.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tây riêng


Của một người, không chung với ai: Không thể nghĩ đến của tây riêng khi đã là vợ chồng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tây riêng". Những từ có chứa "tây riêng" in its definition in Vietnamese. [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

tây riêng


Của một người, không chung với ai: Không thể nghĩ đến của tây riêng khi đã là vợ chồng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< khổ chiến khổ cực >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa