1 |
huyết hãn Máu và mồ hôi. | Sự khó nhọc.
|
2 |
huyết hãnd. 1. Máu và mồ hôi. 2. Sự khó nhọc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "huyết hãn". Những từ có chứa "huyết hãn" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . khí huyết huyết mạch [..]
|
3 |
huyết hãnd. 1. Máu và mồ hôi. 2. Sự khó nhọc.
|
<< huyết cầu | huyết lệ >> |