1 |
hạnh kiểmd. Phẩm chất, đạo đức biểu hiện trong việc làm, trong cách đối xử với mọi người. Nhận xét về hạnh kiểm của học sinh. Hạnh kiểm tốt.
|
2 |
hạnh kiểm Phẩm chất, đạo đức biểu hiện trong việc làm, trong cách đối xử với mọi người. | : ''Nhận xét về '''hạnh kiểm''' của học sinh.'' | : '''''Hạnh kiểm''' tốt.'' [..]
|
3 |
hạnh kiểmphẩm chất, đạo đức của một người biểu hiện qua việc làm, qua cách đối xử với mọi người bị xếp loại hạnh kiểm trung bình
|
4 |
hạnh kiểmd. Phẩm chất, đạo đức biểu hiện trong việc làm, trong cách đối xử với mọi người. Nhận xét về hạnh kiểm của học sinh. Hạnh kiểm tốt.
|
5 |
hạnh kiểmavacarana (trung), ācāra (nam), caraṇa (trung), paṭipatti (nữ), carita (trung), cariyā (nữ), vutti (nữ)
|
<< hạn chế | hải lưu >> |