1 |
geest tinh thần: cái mà xảy ra ở trong óc của người nào đó | ma: vật không vật chất | gedachten, ziel | spook, fantoom | Lớp phù sa lâu đời.
|
2 |
geest1. đá phong hoá tại chỗ 2. vùng đất cát (ven bờ Bắc Hải)3. lớp phủ sạn sỏi
|
<< melk | wiskunde >> |