1 |
melk Sữa. | : ''Den '''melk'''en vi kjøper i butikker kommer fra kyr. | : '' homogenisert '''melk''' (h- '''melk''') '' — Sữa tươi. | : ''pasteurisert '''melk''' '' — Sữa đã tiệt trùng theo phương pháp P [..]
|
2 |
melkMelk (phát âm cũ: Mölk) là một thành phố thuộc huyện Melk trong bang Niederösterreich.
|
3 |
melkMelk (phát âm cũ: Mölk) là một thành phố thuộc huyện Melk trong bang Niederösterreich.
|
<< rug | geest >> |