1 |
acute| acute acute (ə-kytʹ) adjective 1. Having a sharp point or tip. 2. Keenly perceptive or discerning; penetrating: "a raw, chilling and psychologically acute novel of human [..]
|
2 |
acute Sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thính. | : ''an '''acute''' sense of smell'' — mũi rất thính | : ''a man with an '''acute''' mind'' — người có đầu óc sắc sảo | Buốt, gay gắc, kịch liệt, sâu sắc [..]
|
3 |
acute[ə'kju:t]|tính từ sắc, sắc bén, sắc sảo; nhạy, tinh, thínhan acute sense of smell mũi rất thínha man with an acute mind người có đầu óc sắc sảo buốt, gay gắt, kịch liệt, sâu sắcan acute pain đau buốt [..]
|
4 |
acuteđột ngột, nhanh~ spill sự tràn đột xuất (nói về chất lỏng độc hại hoặc dầu mỏ)~ tests phép thử nhanh nhạy~ toxicity độ độc cấp tính
|
5 |
acute tình trạng nhiêm trọng; nguy ngập; buốt; gay gắc; kịch liệt; bệnh cấp
|
6 |
acuteCấp tính. Chỉ một hiệu ứng về sức khỏe, thường khởi phát nhanh, ngắn, không kéo dài; đôi khi còn được dùng để chỉ tình trạng nặng nề.
|
<< acuminate | ad >> |