Ý nghĩa của từ đỏ là gì:
đỏ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 6 ý nghĩa của từ đỏ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa đỏ mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

đỏ


Có màu như máu, như son. | : ''Cờ '''đỏ''' sao vàng.'' | : ''Khăn quàng '''đỏ''''' | Hồng hồng. | : ''Mặt '''đỏ''''' | Đã cháy. | : ''Than còn '''đỏ'''.'' | : ''Đèn '''đỏ''' rồi'' | Theo biểu tượn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

đỏ


Màu đỏ là màu sắc đa số người cảm nhận khi nhìn vào hình bên.
Nguồn: vi.wikipedia.org

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

đỏ


tt. 1. Có màu như máu, như son: Cờ đỏ sao vàng; Khăn quàng đỏ 2. Hồng hồng: Mặt đỏ 3. Đã cháy: Than còn đỏ; Đèn đỏ rồi 4. Theo biểu tượng của cách mạng vô sản: Công hội đỏ 5. May mắn: Vận đỏ 8. Nói kh [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   1 Thumbs down

đỏ


tt. 1. Có màu như máu, như son: Cờ đỏ sao vàng; Khăn quàng đỏ 2. Hồng hồng: Mặt đỏ 3. Đã cháy: Than còn đỏ; Đèn đỏ rồi 4. Theo biểu tượng của cách mạng vô sản: Công hội đỏ 5. May mắn: Vận đỏ 8. Nói khi đánh bài không thua: Hắn được nhiều là vì đỏ, chứ có tài năng gì. [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

đỏ


có màu như màu của son, của máu khăn quàng đỏ cờ đỏ sao vàng mặt đỏ như gấc ở trạng thái hoặc làm cho ở trạng thái cháy (nó [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

6

0 Thumbs up   1 Thumbs down

đỏ


Màu đỏ là màu sắc đa số người cảm nhận khi nhìn vào hình bên.
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< đọ đốc công >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa