1 |
ỉa Bài tiết phân qua hậu môn (tục). | : ''Phạt những kẻ '''ỉa''' bậy.''
|
2 |
ỉađgt Bài tiết phân qua hậu môn (tục): Phạt những kẻ ỉa bậy.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "ỉa". Những từ phát âm/đánh vần giống như "ỉa": . a à ả á ạ. Những từ có chứa "ỉa": . ỉa ỉa đùn [..]
|
3 |
ỉađgt Bài tiết phân qua hậu môn (tục): Phạt những kẻ ỉa bậy.
|
4 |
ỉathải phân ra ngoài cơ thể qua hậu môn. Đồng nghĩa: đại tiện, đi ngoài
|
5 |
ỉaĐại tiện (hay tiêu, ỉa, ị, đi ngoài) là một hoạt động của cơ quan bài tiết thông qua hậu môn. Chất cặn bã từ thức ăn còn thừa lại sau giai đoạn tiêu hóa sẽ ra khỏi ruột già qua ruột thẳng và đi xuống [..]
|
6 |
ỉaỉa chảy,ỉa đùn,ỉa ra cứt sệt,ỉa bón,
|
<< ề à | ỉu >> |