1 |
xong xuôi Được hoàn thành một cách thuận lợi. | : ''Việc thương lượng với nước ngoài như thế là đã '''xong xuôi'''.''
|
2 |
xong xuôitt Được hoàn thành một cách thuận lợi: Việc thương lượng với nước ngoài như thế là đã xong xuôi.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xong xuôi". Những từ có chứa "xong xuôi" in its definition in Viet [..]
|
3 |
xong xuôitt Được hoàn thành một cách thuận lợi: Việc thương lượng với nước ngoài như thế là đã xong xuôi.
|
4 |
xong xuôixong hết cả, ổn thoả, trọn vẹn chuẩn bị xong xuôi mọi thứ cơm nước xong xuôi rồi mới đi
|
<< xoi mói | xoè >> |