1 |
xúc cảmsự phản ánh tâm lí (x. Tâm lí) dưới dạng một trải nghiệm (x. Trải nghiệm) trực tiếp về ý nghĩa đời sống của các hiện tượng và tình huống, được quy định bởi quan hệ giữa các thuộc tính khách quan của chúng đối với nhu cầu của chủ thể. Trong quá trình tiến hoá, XC nảy sinh như là một phương tiện cho phép sinh vật xác định được ý nghĩa sinh học của cá [..]
|
2 |
xúc cảm . Như cảm xúc.
|
3 |
xúc cảmđg. (hoặc d.). Như cảm xúc.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "xúc cảm". Những từ có chứa "xúc cảm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xúc động cảm xúc xúc xúc xiểm xúc [..]
|
4 |
xúc cảmđg. (hoặc d.). Như cảm xúc.
|
<< xíu | xước >> |