Ý nghĩa của từ xì là gì:
xì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ xì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa xì mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down


(hơi bị nén) bật hoặc làm cho bật thoát mạnh ra qua chỗ hở hẹp quả bóng bị xì hơi lựu đạn xì khói Đồng nghĩa: phì (Khẩu ngữ) phì mạnh hơi [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down


Bật hoặc làm cho bật thoát mạnh ra qua chỗ hở hẹp. | : ''Bóng '''xì''' hơi.'' | : ''Quả đạn '''xì''' khói.'' | : ''Xe '''xì''' lốp (hơi trong săm lốp bị '''xì''' ra).'' | . Phì mạnh hơi qua kẽ răn [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down


đg. 1 (Hơi bị nén) bật hoặc làm cho bật thoát mạnh ra qua chỗ hở hẹp. Bóng xì hơi. Quả đạn xì khói. Xe xì lốp (hơi trong săm lốp bị xì ra). 2 (kng.). Phì mạnh hơi qua kẽ răng, làm bật lên tiếng "xì", [..]
Nguồn: vdict.com

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down


đg. 1 (Hơi bị nén) bật hoặc làm cho bật thoát mạnh ra qua chỗ hở hẹp. Bóng xì hơi. Quả đạn xì khói. Xe xì lốp (hơi trong săm lốp bị xì ra). 2 (kng.). Phì mạnh hơi qua kẽ răng, làm bật lên tiếng "xì", để tỏ thái độ không bằng lòng hoặc coi thường, khinh bỉ. Không trả lời, chỉ xì một tiếng. 3 (kng.). Hỉ. Xì mũi. 4 (thgt.). Đưa ra hoặc nói lộ ra, do b [..]
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< cốt cổ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa