1 |
watch outNghĩa của cụm động từ: Cẩn thận, coi chừng. (Lời cảnh báo thường được dùng ngay lặp tức nhằm cảnh báo đối phương được an toàn.) Ví dụ: Ôi cẩn thận! Có con rắn đằng sau bạn. Tôi nghĩ chúng ta nên ra khỏi khu rừng này càng sớm càng tốt. (Oh watch out! A snake is right behind you. I think we should get out of this jungle as soon as possible.)
|
<< odds and ends | tú ông >> |