1 |
odds and endsCụm danh từ: vật linh tinh không cần thiết hoặc không quan trọng Ví dụ: Tôi đã dọn dẹp nhà để chuẩn bị cho tết Nguyên Đán rồi, chỉ còn một thứ linh tinh để sắp xếp lại trong kho thôi. (I have done housework to be ready for Tet holiday, only odds and ends need to be organized in the garage.)
|
<< vsco | watch out >> |