Ý nghĩa của từ ward là gì:
ward nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ ward. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ward mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ward


Sự trông nom, sự bảo trợ; sự giam giữ. | : ''to whom is the child in '''ward'''?'' — đứa bé được đặt dưới sự bảo trợ của ai? | : ''to put someone in '''ward''''' — trông nom ai; giam giữ ai | Khu, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ward


phòng bệnh
Nguồn: speakenglish.co.uk (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ward


Danh từ: sự trông nom, phường, khu,...
Ví dụ 1: Tôi rất an tâm khi có cô ấy trông nom con của mình. (I feel secure for she is the child in ward.)
Ví dụ 2: Nhà tôi nằm ở phường Hiệp Bình Chánh. (I am living Hiep Binh Chanh Ward).
nga - 00:00:00 UTC 12 tháng 12, 2018





<< warding warbird >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa