Ý nghĩa của từ vomit là gì:
vomit nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ vomit. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vomit mình

1

2 Thumbs up   0 Thumbs down

vomit


Chất nôn mửa ra. | Thuốc mửa; chất làm nôn mửa. | Nôn, mửa. | : ''to '''vomit''' blood'' — nôn ra máu | Phun ra, tuôn ra ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). | : ''to '''vomit''' smoke'' — phun khói | [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vomit


phun (khói)
Nguồn: dialy.hnue.edu.vn (offline)

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vomit


                                       chất nôn mửa ra
Nguồn: hoi.noi.vn (offline)

4

1 Thumbs up   0 Thumbs down

vomit


Nôn. Tống xuất các chất trong dạ dày đi ra ngoài qua đường miệng.
Nguồn: tudienykhoa.net (offline)





<< vouch volley >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa