1 |
volley Loạt (đạn, đá... bắn ra, ném ra); tràng, chuỗi (cười, vỗ tay). | Quả vôlê (đánh hoặc đá khi bóng chưa chạm đất). | Ném ra hàng loạt, tung ra hàng loạt, bắn ra hàng loạt; tuôn ra hàng tràng. | : '' [..]
|
2 |
volleyhay còn gọi theo cách phiên âm tiếng Việt là vô - lê đây là một từ thường dùng trong thể thao, nhất là các môn dùng đến bóng như tennis, bóng đá... vô lê có nghĩa là đá, đánh, đập... vào quả bóng khi nó đang bay trên không. trong tennis, volley là đánh quả bóng khi nó đang trên không và chưa hề chạm đất
|
3 |
volley© Copyright by Y học NET.2008 | Email: webmaster@yhoc-net.com | Vui lòng ghi rõ nguồn www.yhoc-net.com khi phát hành lại thông tin từ website này.
|
<< vomit | volatilize >> |