1 |
vouch Dẫn chứng, chứng rõ, xác minh; nêu lên làm chứng. | : ''to '''vouch''' an authority'' — nêu lên một người có uy tín để làm chứng | : ''to '''vouch''' a book'' — lấy sách để dẫn chứng | Cam đoan, [..]
|
<< vowelize | vomit >> |