Ý nghĩa của từ vivace là gì:
vivace nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 2 ý nghĩa của từ vivace. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa vivace mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vivace


Hoạt. | Sống dai. | : ''Plantes '''vivaces''''' — cây sống dai | Dai dẳng. | : ''Préjugés '''vivaces''''' — thành kiến dai dẳng | Hoạt. | : ''Allegro '''vivace''''' — khúc alêgô hoạt [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

vivace


( Pháp,  ) Hoạt bát, sôI nổi, nhanh.
Nguồn: maikien.com (offline)




<< vitré grenade >>