1 |
vivace Hoạt. | Sống dai. | : ''Plantes '''vivaces''''' — cây sống dai | Dai dẳng. | : ''Préjugés '''vivaces''''' — thành kiến dai dẳng | Hoạt. | : ''Allegro '''vivace''''' — khúc alêgô hoạt [..]
|
2 |
vivace( Pháp, ) Hoạt bát, sôI nổi, nhanh.
|
<< vitré | grenade >> |